Characters remaining: 500/500
Translation

bá quyền

Academic
Friendly

Từ "bá quyền" trong tiếng Việt có nghĩaquyền lực hoặc địa vị thống trị một cá nhân, nhóm hoặc quốc gia nắm giữ một cách độc quyền, tức là không đối thủ cạnh tranh. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế xã hội để chỉ tình trạng một bên quyền lực tối cao không cho phép bên khác tham gia hoặc cạnh tranh.

Phân tích từ "bá quyền":
  1. Cấu tạo từ:

    • "" có nghĩamạnh mẽ, cao lớn, hoặc sức ảnh hưởng.
    • "Quyền" có nghĩaquyền lực hoặc quyền hạn.
  2. Nghĩa:

    • "Bá quyền" thường được dùng để chỉ một tình trạng đó một cá nhân hay tổ chức toàn quyền kiểm soát không ai khác có thể can thiệp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong thời kỳ chiến tranh, quốc gia này đã thiết lập chế độ bá quyền để kiểm soát toàn bộ lãnh thổ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều người cho rằng việc một công ty thiết lập bá quyền trong ngành công nghiệp công nghệ thông tin sẽ dẫn đến sự kìm hãm đổi mới sáng tạo."
Các biến thể của từ:
  • "Bá quyền" không nhiều biến thể nhưng có thể được diễn đạt bằng những cụm từ khác như "quyền lực độc tôn", "thống trị tuyệt đối".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Độc quyền": chỉ tình trạng một cá nhân hoặc tổ chức quyền kiểm soát duy nhất một lĩnh vực nào đó, không cho phép ai khác tham gia.
  • Từ gần giống:
    • "Thống trị": có nghĩa quyền lực kiểm soát trên một nhóm người hoặc một khu vực.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "bá quyền", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính tiêu cực, phản ánh sự thiếu dân chủ sự kìm kẹp.
  1. d. Quyền một mình chiếm địa vị thống trị.

Comments and discussion on the word "bá quyền"